Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chu trình


cycle; circuit
Chu trình các-bon trong tự nhiên
cycle du carbone dans la nature
Chu trình kín
cycle fermé
Chu trình tư bản
circuit des capitaux


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.